Có 2 kết quả:

亲密 qīn mì ㄑㄧㄣ ㄇㄧˋ親密 qīn mì ㄑㄧㄣ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) intimate
(2) close

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) intimate
(2) close

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0